Trọng lượng | 10-20kg |
---|---|
Giấy chứng nhận vật chất | 3.1 Vật liệu NACE MR0175/MR0103, PMI; Kiểm tra hàn acc. Đến en iso, asme, norsok |
An toàn sản phẩm | CE, C-Tick, Eac đánh dấu |
an toàn chức năng | An toàn chức năng theo IEC 61508, áp dụng trong các ứng dụng liên quan đến an toàn theo IEC 61511 |
Mô hình | Proline Promass F 500 |
ứng dụng | Tổng quát |
---|---|
Vật chất | Thép |
Nhiệt độ của phương tiện truyền thông | Nhiệt độ cao |
Áp lực | Áp lực cao |
Quyền lực | Thủy lực |
Số trục | 6 |
---|---|
Loại sản phẩm | Máy cầm robot |
Mức độ bảo vệ | IP23S |
Đã xếp hạng Tháng 10 | 63,7V |
Mtbf được tính toán | 30.000 giờ |