| Độ chính xác | ±0,05% |
|---|---|
| Loại | Máy đo lưu lượng khối lượng coriolis |
| Phạm vi đo lường | chất lỏng và khí |
| Trung bình | Chất lỏng, chất khí |
| định vị sản phẩm | Đối với các ứng dụng Quy trình và Chuyển nhượng quyền (CT) nâng cao (CT) |
| Analogue outputs | 4...20 mA |
|---|---|
| Ultra-low and high-temperature media | -200...+400°C |
| Flow Rate | DN10:0.1-10m/s |
| Connectivity | Flange |
| Maximum pressure | 200 barg |
| Độ chính xác | ±0,05% |
|---|---|
| Loại | Máy đo lưu lượng khối lượng coriolis |
| Phạm vi đo lường | chất lỏng và khí |
| Trung bình | Chất lỏng, chất khí |
| định vị sản phẩm | Đối với các ứng dụng Quy trình và Chuyển nhượng quyền (CT) nâng cao (CT) |