Trọng lượng | 10-20kg |
---|---|
Giấy chứng nhận vật chất | 3.1 Vật liệu NACE MR0175/MR0103, PMI; Kiểm tra hàn acc. Đến en iso, asme, norsok |
An toàn sản phẩm | CE, C-Tick, Eac đánh dấu |
an toàn chức năng | An toàn chức năng theo IEC 61508, áp dụng trong các ứng dụng liên quan đến an toàn theo IEC 61511 |
Mô hình | Proline Promass F 500 |
Độ chính xác | ±0,05% |
---|---|
Loại | Máy đo lưu lượng khối lượng coriolis |
Phạm vi đo lường | chất lỏng và khí |
Trung bình | Chất lỏng, chất khí |
định vị sản phẩm | Đối với các ứng dụng Quy trình và Chuyển nhượng quyền (CT) nâng cao (CT) |
Measuring Cell | 400 Mbar...10 Bar (6 Psi...150psi) |
---|---|
Diagnostics | Basic Diagnostics, Loop Integrity |
Đặc tính dòng chảy | Tuyến tính, Tỷ lệ phần trăm bằng nhau, Mở nhanh |
Protection | IP65/IP67 |
Đánh giá áp suất | 150 - 600 psi |