Trọng lượng | 10-20kg |
---|---|
Giấy chứng nhận vật chất | 3.1 Vật liệu NACE MR0175/MR0103, PMI; Kiểm tra hàn acc. Đến en iso, asme, norsok |
An toàn sản phẩm | CE, C-Tick, Eac đánh dấu |
an toàn chức năng | An toàn chức năng theo IEC 61508, áp dụng trong các ứng dụng liên quan đến an toàn theo IEC 61511 |
Mô hình | Proline Promass F 500 |
Tên sản phẩm | Proline Promass F 300 Coriolis flowmeter |
---|---|
Phạm vi đường kính danh nghĩa | DN 8 đến 250 |
Dải đo | 0 đến 2 200 000 kg/giờ (0 đến 80 840 lb/phút) |
Áp suất quá trình tối đa | PN 100, lớp 600, 63K |
Vật liệu chứa cảm biến | Tiêu chuẩn: 1.4301 (304) / Tùy chọn: 1.4404 (316/316L) |